infantile paralysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infantile paralysis
Phát âm : /'infəntailpə'rælisis/
+ danh từ
- (y học) bệnh bại liệt trẻ em
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poliomyelitis polio acute anterior poliomyelitis
Lượt xem: 578